1 | | Ba chàng thương nhân: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Si Keda lời; Kestutis Kasparavicius tranh; Nguyễn Thu Hằng dịch; Ngô Thu Hà hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2022. - 32tr.: tranh màu; 20cm. - ( Học tiếng Anh qua truyện ngụ ngôn ) Thông tin xếp giá: KTB014627, TB011232 |
2 | | Balo mẹo vặt cho tuổi teen/ Hạ Nguyên: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2015. - 134tr.: Tranh vẽ; 21cm. - ( Tips for teen ) Thông tin xếp giá: DM23872, M147545, M147546, M147547, VV75828, VV75829 |
3 | | Bám biển: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thu Hằng . - H.: Thanh niên, 2017. - 295tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28573, M161210, M161211, PM044889, VV016405, VV81579 |
4 | | Bí mật của chiều cao/ Hiroko Kodama; Tomohiro Okubo minh họa; Nguyễn Thu Hằng dịch . - Tái bản lần 7. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2022. - 33tr.: tranh màu; 18cm. - ( Sự kì diệu của cơ thể ) Thông tin xếp giá: LCV37202, LCV37203, LCV37204, LCV37205 |
5 | | Bí mật của chiều cao/ Hiroko Kodama; Tomohiro Okubo minh họa; Nguyễn Thu Hằng dịch . - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 33tr.: tranh màu; 18cm. - ( Sự kì diệu của cơ thể ) Thông tin xếp giá: MTN78874, MTN78875, MTN78876, MTN78877, TN41136, TN41137, TN41138 |
6 | | Bí mật của trái tim/ Sei Yumikura; Noriko Kimura minh họa; Nguyễn Thu Hằng dịch . - In lần 2. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 33tr.: tranh màu; 18cm. - ( Sự kì diệu của cơ thể ) Thông tin xếp giá: MTN78878, MTN78879, MTN78880, MTN78881, TN41145, TN41146, TN41147 |
7 | | Bí mật của trái tim/ Sei Yumikura; Noriko Kimura minh họa; Nguyễn Thu Hằng dịch . - Tái bản lần 7. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 33tr.: tranh màu; 18cm. - ( Sự kì diệu của cơ thể ) Thông tin xếp giá: LCV37198, LCV37199, LCV37200, LCV37201 |
8 | | Cây gạo cõng ông mặt trời: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Thu Hằng . - H.: Kim Đồng, 2022. - 105tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Tủ sách Tuổi thần tiên ) Thông tin xếp giá: KTB013769, TB010354 |
9 | | Chuồng cọp trên cao: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thu Hằng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022. - 165tr.; 20cm. - ( Văn học tuổi 20 ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Cua mẹ và cua con: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Si Keda lời; Sabine Wiemers tranh; Nguyễn Thu Hằng dịch; Ngô Thu Hà hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2022. - 32tr.: tranh màu; 20cm. - ( Học tiếng Anh qua truyện ngụ ngôn ) Thông tin xếp giá: KTB014626, TB011231 |
11 | | Cuộc sống và các thể chế ở Mỹ : Sách tham khảo / Douglask Stevenson; Người dịch: Lê Linh Lan.. . - H. : Đại học quốc gia, 2000. - 324tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011202, VN.017491 |
12 | | Gà mái và trứng vàng: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Si Keda lời; Rimvydas Kepezinskas tranh; Nguyễn Thu Hằng dịch; Ngô Thu Hà hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2022. - 32tr.: tranh màu; 20cm. - ( Học tiếng Anh qua truyện ngụ ngôn ) Thông tin xếp giá: KTB014629, TB011234 |
13 | | Gã hà tiện và thỏi vàng: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Si Keda lời; Tien - Hsin Lee tranh; Nguyễn Thu Hằng dịch; Ngô Thu Hà hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2022. - 32tr.: tranh màu; 20cm. - ( Học tiếng Anh qua truyện ngụ ngôn ) Thông tin xếp giá: KTB014628, TB011233 |
14 | | Gương mặt trẻ tiêu biểu Thủ đô - Sao mai Nguyễn Thu Hằng: "Phấn đầu là công dân tốt, nghệ sĩ làm nghề tử tế"/ Nam Phong . - Tr.11 Phụ nữ Thủ đô, 2019.- Số 7, 13 tháng 2, |
15 | | Hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu/ Nguyễn Thu Hằng . - Tr.5 Hà Nội mới, 2006. - 20 tháng 12, |
16 | | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20.: T. 2: Những năm 1920-40 - Khoa học cho mọi người/ Steve Parker; Nguyễn Thu Hằng dịch . - H.: Kim Đồng, 2007. - 28tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: LCL9010, TN21926, TN21927, TN21928 |
17 | | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20: Những năm 1920 - 40 Khoa học cho mọi người/ Steve Parker; Nguyễn Thu Hằng dịch . - H.: Kim Đồng, 2007. - 29tr.; 28cm Thông tin xếp giá: LCL9011, LCL9012, LCL9013, LCL9014, LCL9015, LCL9016, TNL6072, TNL6073 |
18 | | Lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam/ Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Thu Hằng, Đỗ Xuân Tất: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 301tr.: Tranh ảnh; 21cm. - ( 70 năm thành lập nước ) Thông tin xếp giá: DM23871, M147542, M147543, M147544, PM037615, VV011852, VV75826, VV75827 |
19 | | Mật thư trên ngọn đa/ Nguyễn Thu Hằng . - H.: Kim Đồng, 2018. - 118tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Tủ sách tuổi thần tiên ) Thông tin xếp giá: KTB000692, TB000843 |
20 | | Mật thư trên ngọn đa: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Thu Hằng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2019. - 118tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Tủ sách tuổi thần tiên ) Thông tin xếp giá: KTB003517, KTB003614, LCV26435, LCV26436, LCV26437 |
21 | | Mùa hoa lưng chừng gió: Dành cho độ tuổi 8+/ Nguyễn Thu Hằng . - H.: Kim Đồng, 2021. - 139tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: KTB011869, TB007943 |
22 | | Những năm 1920 - 40. Khoa học cho mọi người/ Steve Parker; Nguyễn Thu Hằng dịch . - H.: Kim Đồng, 2007. - 29tr.; 28cm. - ( Khoa học và công nghệ thế kỷ 20 ) Thông tin xếp giá: LCL14061, LCL14062, LCL14111, LCL14112, LCL14113, LCL14114 |
23 | | Nông nghiệp thế giới bước vào thế kỷ XXI/ Nguyễn Điền, Vũ Hạnh, Nguyễn Thu Hằng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 551tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M85115 |
24 | | Phương pháp trả lời đề thi trắc nghiệm môn hóa học : Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào Đại học, cao đẳng / Đào Hữu Vinh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng . - H. : Nxb. Hà nội, 2007. - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VV.007281 |
25 | | Quái thú răng thỏ và khu nhà gỗ/ Mây . - H.: Kim Đồng, 2018. - 169tr.; 19cm. - ( Văn học tuổi hoa ) Thông tin xếp giá: KTB001769, TB002317 |
26 | | Quản trị kinh doanh học và quản trị doanh nghiệp tại Nhật Bản: So sánh quốc tế / Yoshiaki Takahashi; Nguyễn Thu Hằng, Nguyễn Trung Hiếu,Trịnh Thúy Hường, Nguyễn Ái Tiên, Thẩm Quan Trung dịch . - H.: Tri thức, 2009. - 390tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM13002, DM13003, PM.027196, VL34005, VL34006, VV.007813 |
27 | | Sư tử, cáo và muôn loài: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Si Keda lời; Monica Carretero Saez tranh; Nguyễn Thu Hằng dịch; Ngô Thu Hà hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2022. - 32tr.: tranh màu; 20cm. - ( Học tiếng Anh qua truyện ngụ ngôn ) Thông tin xếp giá: KTB014630, TB011235 |
28 | | Tám bí quyết để thành đạt / Bobbi Deporter; Nguyễn Thu Hằng dịch . - H. : Thế giới, 2008. - 171tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026594, VN.027118 |
29 | | Tám bí quyết để thành đạt/ Bobbi Deporter; Nguyễn Thu Hằng: dịch . - H.: Thế giới, 2008. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11223, DM11224, LCL6721, LCV29077, M111307, M111308, M111309, M111310, M111311, M111312, VL32460, VL32461 |
30 | | Thám tử lừng danh Conan 60 + SDB: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama; Thu Hằng dịch . - H.: Kim Đồng, 2022. - 239tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
|